Có 2 kết quả:

运转 yùn zhuǎn ㄩㄣˋ ㄓㄨㄢˇ運轉 yùn zhuǎn ㄩㄣˋ ㄓㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to work
(2) to operate
(3) to revolve
(4) to turn around

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to work
(2) to operate
(3) to revolve
(4) to turn around

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0